The trading company specializes in importing electronics.
Dịch: Công ty thương mại chuyên nhập khẩu thiết bị điện tử.
She works for a well-known trading company.
Dịch: Cô ấy làm việc cho một công ty thương mại nổi tiếng.
biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng thông qua một từ hoặc cụm từ liên quan, thường là một phần của cái mà nó đại diện.