Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fall"

verb
fall rapidly
/fɔːl ˈræpɪdli/

rơi nhanh

idiom
Money doesn't fall from the sky
/ˈmʌni dʌzənt fɔːl frɒm ðə skaɪ/

Tiền không tự dưng đến

verb
fall for a scam
/fɔːl fɔːr ə skæm/

sập bẫy lừa

noun
normal rainfall
/ˈnɔːrməl ˈreɪnfɔːl/

lượng mưa trung bình

noun
common rainfall
/ˈkɒmən ˈreɪnfɔːl/

lượng mưa phổ biến

idiom
fall flat on one's back
/fɔːl flæt ɒn wʌnz bæk/

lật ngửa giữa đường

noun
general fallacy
/ˈdʒɛnərəl ˈfæləsi/

ngụy biện khái quát

noun
Windfall income
/ˈwɪndfɔːl ˈɪnkʌm/

Thu nhập bất ngờ

noun
meat falling on the floor
/miːt ˈfɔːlɪŋ ɒn ðə flɔːr/

miếng thịt rơi xuống sàn

noun
windfall gain
/ˈwɪndfɔːl ɡeɪn/

Lợi nhuận bất ngờ

noun
fallibility
/ˌfælɪˈbɪləti/

tính dễ mắc sai lầm, khả năng sai lầm

noun
Jimmy Fallon
/ˈdʒɪmi ˈfælən/

Jimmy Fallon

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY