Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Drop"

noun
hydrophobic effect
/ˌhaɪdrəˈfoʊbɪk ɪˈfɛkt/

hiệu ứng kỵ nước

noun
dropped food
/drɒpt fuːd/

thức ăn rơi vãi

verb
drop charges
/drɒp ˈtʃɑːrdʒɪz/

bãi bỏ cáo buộc

noun
drop shot
/ˈdrɒp ʃɒt/

cú bỏ nhỏ

verb
drop out of school
/drɒp aʊt ɒv skuːl/

bỏ ngang việc học

noun
Heavy drop
/ˌhevi ˈdrɒp/

Sự sụt giảm mạnh

verb
drop sharply
/drɒp ˈʃɑːrpli/

giảm mạnh

verb
eavesdropping
/ˈiːvzdrɒpɪŋ/

trích dội

noun
lubricant eye drops
/ˈluːbrɪkənt aɪ drɒps/

thuốc nhỏ mắt bôi trơn

noun
eye drops for glaucoma
/ˈaɪ drɑps fɔr ɡlɔˈkoʊmə/

thuốc nhỏ mắt trị bệnh tăng nhãn áp

noun
drop in sales
/drɒp ɪn seɪlz/

sự sụt giảm doanh số

noun
Droplet transmission
/ˈdrɒplət trænzˈmɪʃən/

Sự lây truyền qua giọt bắn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY