chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun phrase
remaining shelter needs
nhu cầu trú ẩn còn
verb
obliterate
/əˈblɪtəreɪt/
xóa sạch, tẩy chay
noun
south african republic
/saʊθ æfrɪkən rɪˈpʌblɪk/
Cộng hòa Nam Phi
noun
cultural intricacies
/ˈkʌl.tʃər.əl ˈɪn.trɪ.kə.siz/
Chi tiết phức tạp trong văn hóa
noun
thảo dược
/tʰɑːo˧˧ ʐɨək˧˧/
Thảo dược là các loại thực vật được sử dụng trong y học, thực phẩm, hoặc để chế biến trà.