The statement was false.
Dịch: Câu tuyên bố là sai.
He gave a false impression.
Dịch: Anh ấy đã tạo ra một ấn tượng sai.
không chính xác
không đúng sự thật
sự sai trái
làm sai lệch
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Thang âm trưởng
không gian giải trí
môn bóng chuyền
vườn quốc gia
tiêu đề sản phẩm
cuộc đi bar
quản lý hồ sơ
Nguy cơ tử vong