The loud noise stunned everyone in the room.
Dịch: Âm thanh lớn đã khiến mọi người trong phòng choáng váng.
He was stunned by the unexpected news.
Dịch: Anh ấy đã bị choáng bởi tin tức bất ngờ.
làm choáng
sốc
sự choáng váng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
hợp đồng xây dựng
thể loại
Cảnh sát thành phố Hà Nội
cuộc cướp
trẻ em đi học
bộ, nhóm, tập hợp
những tên trộm
dòng năng lượng mặt trời