I have recently started a new job.
Dịch: Tôi gần đây đã bắt đầu một công việc mới.
The weather has changed recently.
Dịch: Thời tiết đã thay đổi gần đây.
She moved here recently.
Dịch: Cô ấy đã chuyển đến đây gần đây.
mới
gần đây
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
sân thể thao
quyền vào chung kết
cảm thấy yêu mến, có cảm tình
ngập trong nợ nần
mơ khô
Suy gan
tránh драму
nấm bông