I have recently started a new job.
Dịch: Tôi gần đây đã bắt đầu một công việc mới.
The weather has changed recently.
Dịch: Thời tiết đã thay đổi gần đây.
She moved here recently.
Dịch: Cô ấy đã chuyển đến đây gần đây.
mới
gần đây
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
kênh chính thống
bột yến mạch
Chỉ số thị trường chứng khoán
Phát triển chiến lược
thực vật dùng làm thực phẩm
hoa anh thảo
tuân theo chỉ dẫn
Tán tỉnh