I just want to avoid the drama.
Dịch: Tôi chỉ muốn tránh xa драму.
She always tries to avoid the drama at work.
Dịch: Cô ấy luôn cố gắng tránh những rắc rối ở nơi làm việc.
tránh xa драму
lánh xa драму
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
ung thư tinh hoàn
tránh vấp ngã
màn xin khéo nằm
ghế rocking
trưng bày sản phẩm
Nói nhiều, hay nói
bứt phá mạnh mẽ
dịch vụ hải quan