I just want to avoid the drama.
Dịch: Tôi chỉ muốn tránh xa драму.
She always tries to avoid the drama at work.
Dịch: Cô ấy luôn cố gắng tránh những rắc rối ở nơi làm việc.
tránh xa драму
lánh xa драму
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
máy may
cây táo dại
quỹ quản lý tài sản
Chuẩn bị tài liệu
mua trăn rắn
chiếm thời gian
Đa phương hóa quan hệ
cảm thấy ốm