I am honored to be here today.
Dịch: Tôi rất vinh dự khi có mặt ở đây hôm nay.
She was honored with an award for her bravery.
Dịch: Cô ấy đã được vinh danh bằng một giải thưởng cho sự dũng cảm của mình.
được đặc ân
được kính trọng
vinh dự
đáng kính
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
hỗn hợp rau
nền tảng công nghệ
Giới mộ điệu
danh hiệu quần vợt
trọng lượng riêng
tài năng trứ danh
Bờ kè
bẹt má, có má phúng phính