She is a renowned talent in the field of music.
Dịch: Cô ấy là một tài năng trứ danh trong lĩnh vực âm nhạc.
The company hired a renowned talent to lead the new project.
Dịch: Công ty đã thuê một nhân tài nổi tiếng để lãnh đạo dự án mới.
tài năng được tôn vinh
tài năng nổi tiếng
tài năng xuất chúng
trứ danh
tài năng
03/09/2025
/ˈweɪstɪŋ ˈsɪnˌdroʊm/
nghề chính
Chúc bạn may mắn
tiếp cận một cách sôi động
kết thúc mùa giải
sự thất vọng do hướng sai
định mệnh, bị nguyền rủa, không có hy vọng
phòng quảng cáo
chống hàng giả