She is a renowned talent in the field of music.
Dịch: Cô ấy là một tài năng trứ danh trong lĩnh vực âm nhạc.
The company hired a renowned talent to lead the new project.
Dịch: Công ty đã thuê một nhân tài nổi tiếng để lãnh đạo dự án mới.
tài năng được tôn vinh
tài năng nổi tiếng
tài năng xuất chúng
trứ danh
tài năng
08/11/2025
/lɛt/
cấu trúc truyền thống
bộ đồ, trang phục
thủ tục hải quan điện tử
rõ ràng
cây cau
tiểu thuyết trinh thám
niềm vui, sự hân hoan
Vắc xin sởi sống giảm độc lực