The cat was rescued promptly from the tree.
Dịch: Con mèo đã được giải cứu kịp thời khỏi cây.
They were rescued promptly after the accident.
Dịch: Họ đã được cứu hộ nhanh chóng sau tai nạn.
cứu nhanh chóng
phục hồi nhanh chóng
giải cứu
kịp thời
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
không khí trong sạch
tự kể chuyện
nhà liền kề
quá đông đúc
Phê chuẩn, phê duyệt
Tranh chấp biên giới
hội đồng địa phương
quả lý chua đen