The cat was rescued promptly from the tree.
Dịch: Con mèo đã được giải cứu kịp thời khỏi cây.
They were rescued promptly after the accident.
Dịch: Họ đã được cứu hộ nhanh chóng sau tai nạn.
cứu nhanh chóng
phục hồi nhanh chóng
giải cứu
kịp thời
07/11/2025
/bɛt/
rút lui đầy tôn trọng
vú
già, có tuổi
người nói dối
Biểu tượng tình yêu
bánh rán giòn
Món ăn nấu trong nồi đất
Bánh bao thịt heo quay