The firefighters worked tirelessly to rescue the trapped victims.
Dịch: Cảnh sát cứu hỏa đã làm việc không mệt mỏi để cứu những nạn nhân bị mắc kẹt.
She decided to rescue the stray dog from the street.
Dịch: Cô quyết định cứu chú chó hoang trên phố.
cứu
giải thoát
cuộc cứu hộ
cứu hộ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
sự suy giảm môi trường
Găng tay dạ hội
Xét nghiệm tiền phẫu
Nghi vấn chấn động
ngành học nghiên cứu về tóc và da đầu
tiêu điểm trên mặt báo
chuyến đi suôn sẻ
sấy khô bằng không khí