The firefighters worked tirelessly to rescue the trapped victims.
Dịch: Cảnh sát cứu hỏa đã làm việc không mệt mỏi để cứu những nạn nhân bị mắc kẹt.
She decided to rescue the stray dog from the street.
Dịch: Cô quyết định cứu chú chó hoang trên phố.
cứu
giải thoát
cuộc cứu hộ
cứu hộ
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
góp mặt trong đội hình
Tăng nhanh
kẻ lừa đảo
Phân tích diễn giải
nghiên cứu y học
Sự linh hoạt khí hậu
sự hòa trộn liền mạch
Làm tốt lắm