She responded to the email promptly.
Dịch: Cô ấy đã phản hồi email một cách kịp thời.
The train arrived promptly at 9 AM.
Dịch: Tàu đã đến đúng giờ lúc 9 giờ sáng.
ngay lập tức
sự kịp thời
thúc giục
07/11/2025
/bɛt/
khơi mào cuộc tranh luận
tuyển mộ từ Aston Villa
mì trộn
thực hiện ước mơ
Vận động viên trẻ
quy định, đặt điều kiện
hồ ở phía tây
cơ sở sản xuất kinh doanh