I hate the prying eyes of my neighbors.
Dịch: Tôi ghét ánh mắt soi mói của những người hàng xóm.
She couldn't stand the prying eyes of the media.
Dịch: Cô ấy không thể chịu được những ánh mắt soi mói của giới truyền thông.
ánh mắt dò hỏi
cái nhìn săm soi
soi mói
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
xe máy di chuyển
Dễ chịu, vui vẻ
đồng hồ đo lưu lượng
phía trước biển
Điều bất lợi
cần cù bù thông minh
phương án phân bổ
thảm xanh hoa thủy tiên