I hate the prying eyes of my neighbors.
Dịch: Tôi ghét ánh mắt soi mói của những người hàng xóm.
She couldn't stand the prying eyes of the media.
Dịch: Cô ấy không thể chịu được những ánh mắt soi mói của giới truyền thông.
Lịch biểu giá hoặc bảng giá dịch vụ, sản phẩm theo từng mức hoặc từng thời kỳ