The soldiers gathered in the mess hall for dinner.
Dịch: Những người lính tụ tập ở nhà ăn để ăn tối.
We had breakfast in the mess hall every morning.
Dịch: Chúng tôi ăn sáng ở nhà ăn mỗi sáng.
hội trường ăn uống
quán ăn tự phục vụ
sự lộn xộn
hội trường
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nghiêng, độ nghiêng
góp mặt vào trận chung kết
các lĩnh vực kỹ thuật
thuộc về mặt trăng, liên quan đến mặt trăng
không đều, không theo quy luật
hoạt động nghệ thuật
máy xay
môi trường cạnh tranh