We were warned about the risks.
Dịch: Chúng tôi đã được cảnh báo về những rủi ro.
The public has been warned to expect price increases.
Dịch: Công chúng đã được cảnh báo về việc giá cả tăng lên.
báo động
thông báo
cảnh báo
lời cảnh báo
12/09/2025
/wiːk/
chim hót
Mexico
thịt bò sống băm nhỏ
Hệ thống thanh toán phí cầu đường tự động
đóng nổi, nhấn nổi (kỹ thuật in hoặc trang trí bề mặt vật liệu)
Chào buổi chiều
Nuôi trồng cá tra
bút