She's been a groupie for the band for years.
Dịch: Cô ấy là một fan cuồng của ban nhạc này trong nhiều năm.
A gaggle of groupies crowded around the stage door.
Dịch: Một đám đông fan cuồng tụ tập quanh cửa sau sân khấu.
Người hâm mộ
Người ngưỡng mộ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Giáo dục song ngữ
thắt chặt mối quan hệ
văn hóa khu vực
quản lý ngân sách
sự thành công về thương mại
xuất sắc hoàn thành
tư duy đổi mới
trộn lẫn, pha trộn