She's been a groupie for the band for years.
Dịch: Cô ấy là một fan cuồng của ban nhạc này trong nhiều năm.
A gaggle of groupies crowded around the stage door.
Dịch: Một đám đông fan cuồng tụ tập quanh cửa sau sân khấu.
Người hâm mộ
Người ngưỡng mộ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
điều xảy ra trước, nguyên nhân
đầm lầy cá sấu
không khí vui vẻ
sự động viên, động lực
phim tài liệu kịch tính
kỳ thi học kỳ
Điểm khủng hoảng
thịt lên men