I bought a return ticket for my trip to Hanoi.
Dịch: Tôi đã mua một vé trở lại cho chuyến đi đến Hà Nội.
Make sure to keep your return ticket safe.
Dịch: Hãy chắc chắn giữ vé trở lại của bạn an toàn.
vé khứ hồi
giá vé trở lại
trở lại
trở về
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
học viện khoa học
tiếp tục làm việc
hệ thống truyền động
trạm phát sóng
Luyện tập ca hát
động cơ chính trị
có cùng ý kiến hoặc quan điểm
kệ đĩa