The deputy president will represent the president at the conference.
Dịch: Phó tổng thống sẽ đại diện cho tổng thống tại hội nghị.
She was elected as the deputy president of the organization.
Dịch: Cô ấy đã được bầu làm phó tổng thống của tổ chức.
Q4 là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ quý thứ tư trong năm tài chính hoặc lịch.