She is a brave soldier.
Dịch: Cô ấy là một người lính dũng cảm.
It takes a brave person to speak out against injustice.
Dịch: Cần một người dũng cảm để lên tiếng chống lại bất công.
Hội nghị thảo luận về việc học tập hoặc nâng cao kiến thức; sự kiện tập trung vào việc trao đổi kiến thức hoặc kỹ năng.