She is a brave soldier.
Dịch: Cô ấy là một người lính dũng cảm.
It takes a brave person to speak out against injustice.
Dịch: Cần một người dũng cảm để lên tiếng chống lại bất công.
can đảm
anh dũng
sự dũng cảm
đối mặt với điều gì đó một cách dũng cảm
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Nhóm học sinh tài năng
liên cầu khuẩn lợn
môi trường lành mạnh
Trận bán kết
dáng người khom lưng
chuyến đi gây hồi hộp
thì là
hỏi gì cũng ậm ừ