She is a brave soldier.
Dịch: Cô ấy là một người lính dũng cảm.
It takes a brave person to speak out against injustice.
Dịch: Cần một người dũng cảm để lên tiếng chống lại bất công.
can đảm
anh dũng
sự dũng cảm
đối mặt với điều gì đó một cách dũng cảm
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
sân khấu lớn
thùng rác
Nhóm dân tộc Thái
lớp cơ sở
sự lựa chọn
tham dự
sự phỉ báng, sự vu khống
quý tộc nữ