She made a bold decision to start her own business.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một quyết định táo bạo để bắt đầu kinh doanh riêng.
He was bold enough to speak his mind in the meeting.
Dịch: Anh ấy đủ dũng cảm để nói lên suy nghĩ của mình trong cuộc họp.
The bold colors of the painting caught everyone's attention.
Dịch: Màu sắc táo bạo của bức tranh đã thu hút sự chú ý của mọi người.
xác nhận/chứng minh tính hiệu quả của luật hấp dẫn