He was diagnosed with a skin infection on his arm.
Dịch: Anh ấy đã được chẩn đoán mắc nhiễm trùng da trên cánh tay.
Proper hygiene can help prevent skin infections.
Dịch: Vệ sinh đúng cách có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng da.
viêm da
bệnh về da
nhiễm trùng
bị nhiễm trùng
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
bài kiểm tra
tình cảm qua lại
hôn nhân
Thân hình cân đối, săn chắc
Hình ảnh quen thuộc
xe chiến đấu bộ binh
bài học đầu tư
trách nhiệm