He was diagnosed with a skin infection on his arm.
Dịch: Anh ấy đã được chẩn đoán mắc nhiễm trùng da trên cánh tay.
Proper hygiene can help prevent skin infections.
Dịch: Vệ sinh đúng cách có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng da.
viêm da
bệnh về da
nhiễm trùng
bị nhiễm trùng
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
một cách nhất quán
hạt tiêu trắng
khó để gây ấn tượng
kinh doanh
cơ chế phản hồi
đạt được khát vọng
rộng và tép tôm
tội phạm tình dục