Her classiness was evident in her graceful demeanor and fashionable attire.
Dịch: Sự lịch thiệp của cô ấy thể hiện qua thái độ duyên dáng và trang phục thời thượng.
The event was marked by classiness and sophisticated decor.
Dịch: Sự kiện được đánh dấu bằng sự sang trọng và trang trí tinh tế.
tiệc sáng, tiệc ăn sáng lớn hoặc tiệc đặc biệt diễn ra vào buổi sáng