The aromatic wax is used in candles.
Dịch: Sáp thơm được sử dụng trong nến.
She loves the smell of aromatic wax melts.
Dịch: Cô ấy thích mùi hương của sáp thơm tan chảy.
sáp thơm
sáp có hương
hương thơm
tạo hương
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
cấp bậc công việc
chiết khấu cao
Thiết kế thêuneedlepoint
người tử vong
hành động, việc làm
người đỡ đẻ
tầng 4
Các món ăn nhanh, thường là các bữa ăn được chuẩn bị hoặc chế biến trong thời gian rất ngắn, thường là qua các loại thực phẩm đóng gói sẵn hoặc chế biến sẵn để dùng ngay.