The drama erupted after the leaked photos.
Dịch: Drama bùng lên sau khi những bức ảnh bị rò rỉ.
Drama is erupting over the new policy.
Dịch: Drama đang bùng lên xung quanh chính sách mới.
scandal nổ ra
tranh cãi bùng lên
vụ bê bối
bùng nổ
16/09/2025
/fiːt/
vừa nói chuyện vừa bán hàng
liên hệ tình cờ
món pâté vị vịt
phòng học
các hoạt động/thực hành mới
hiểu lầm trên khắp các diễn đàn
quản lý tải
đồng bảo hiểm