She had a glamour shot taken for her portfolio.
Dịch: Cô ấy đã chụp một bức ảnh quyến rũ cho hồ sơ của mình.
The magazine features glamour shots of celebrities.
Dịch: Tạp chí này có những bức ảnh quyến rũ của những người nổi tiếng.
chân dung
ảnh nghệ thuật
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Hệ thống điều hòa không khí
rúng động truyền thông
Giá trị danh nghĩa
hoàn thành nhiệm vụ hoặc mục tiêu
đốt mắt dân tình
mô hình lý thuyết
Sự chú ý của truyền thông
thời gian chia sẻ