He is an advanced youth of our company.
Dịch: Anh ấy là một thanh niên tiên tiến của công ty chúng tôi.
The advanced youth are the future of the country.
Dịch: Thanh niên tiên tiến là tương lai của đất nước.
thanh niên xuất sắc
người trẻ đầy triển vọng
thanh niên
tiên tiến
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Hàng rào bảo vệ
Bí quyết thời trang
đi khám bác sĩ
bình áp suất
cảnh sát kinh tế
tự do trí tuệ
trả tiền chậm
sức mạnh cơ bắp; sức mạnh thể chất