She spoke about her mistakes in an unashamed way.
Dịch: Cô ấy nói về những sai lầm của mình một cách không xấu hổ.
He was unashamed of his background.
Dịch: Anh ấy không xấu hổ về xuất thân của mình.
không ngại ngùng
tự hào
nỗi xấu hổ
làm ai đó xấu hổ
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
dầu thơm
dây thanh quản
Cộng đồng đô thị
dung dịch tẩy rửa
câu chuyện hài hước
Cuộc diễu hành đèn
Điểm trừ
Sách được đóng gáy hoặc bìa cứng, thường là tập hợp các trang in hoặc viết lại thành một cuốn sách hoàn chỉnh.