The workers spoke out in anger about the unfair treatment.
Dịch: Các công nhân bực xúc lên tiếng về sự đối xử bất công.
She spoke out in anger against the new policy.
Dịch: Cô ấy bực xúc lên tiếng phản đối chính sách mới.
phản kháng giận dữ
bày tỏ sự bất đồng
sự bộc phát giận dữ
phẫn nộ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
buổi tối Chủ Nhật
Thời tiết mát mẻ
tổ chức chính
ưu tiên hơn
trường sau đại học
vâng lời, biết vâng lời
điều khoản quy định
hàng hóa