The crowd gathered at the concert.
Dịch: Đám đông tụ tập tại buổi hòa nhạc.
He felt lost in the crowd.
Dịch: Anh cảm thấy lạc lõng trong đám đông.
The crowd cheered for the team.
Dịch: Đám đông cổ vũ cho đội bóng.
đám đông
sự đông đúc
chen chúc
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
xe hybrid điện
sự nâng
như ý bạn
Đầm bodycon (đầm ôm sát cơ thể)
đình đám Vbiz
giảng viên
trái cây ngọt
Brunei là một quốc gia nhỏ nằm trên đảo Borneo, ở Đông Nam Á.