The crowd gathered at the concert.
Dịch: Đám đông tụ tập tại buổi hòa nhạc.
He felt lost in the crowd.
Dịch: Anh cảm thấy lạc lõng trong đám đông.
The crowd cheered for the team.
Dịch: Đám đông cổ vũ cho đội bóng.
đám đông
sự đông đúc
chen chúc
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Phần mềm quảng cáo
học sinh nội trú
Khách hàng mục tiêu
Cây nipa
chậm
luồng hơi thoảng qua
áo thời trang
nghệ thuật