The crowd gathered at the concert.
Dịch: Đám đông tụ tập tại buổi hòa nhạc.
He felt lost in the crowd.
Dịch: Anh cảm thấy lạc lõng trong đám đông.
The crowd cheered for the team.
Dịch: Đám đông cổ vũ cho đội bóng.
đám đông
sự đông đúc
chen chúc
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Mạng di động 4G
cảng biển lớn
mất phương hướng
mới cưới
độc lập
chăn
Chào mừng
diễn viên triển vọng