The crowd gathered at the concert.
Dịch: Đám đông tụ tập tại buổi hòa nhạc.
He felt lost in the crowd.
Dịch: Anh cảm thấy lạc lõng trong đám đông.
The crowd cheered for the team.
Dịch: Đám đông cổ vũ cho đội bóng.
đám đông
sự đông đúc
chen chúc
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
trái đất
Nền tảng an sinh xã hội di động
tích hợp đa phương thức
doanh nghiệp nhỏ
Địa chỉ cư trú tạm thời
vận tải đường sắt quốc tế
Áo lụa
lợi ích chung