noun
business development manager
/ˈbɪznəs dɪˈvɛləpmənt ˈmænədʒər/ quản lý phát triển kinh doanh
noun
utopia
chốn lý tưởng, nơi không có sự bất công và đau khổ
verb
comply with the standards
/kəmˈplaɪ wɪð ðə ˈstændərdz/ tuân thủ các tiêu chuẩn
noun phrase
Healthy food for children
/ˈhɛlθi fuːd fɔːr ˈtʃɪldrən/ Thực phẩm lành mạnh cho trẻ em