We stopped by a food stall for lunch.
Dịch: Chúng tôi dừng lại ở một quầy thức ăn để ăn trưa.
The food stall at the festival had a long line.
Dịch: Quầy thức ăn tại lễ hội có một hàng dài.
I love trying different dishes from the food stall.
Dịch: Tôi thích thử nhiều món ăn khác nhau từ quầy thức ăn.
Thức ăn có nguồn gốc từ các nước nói tiếng Tây Ban Nha, thường bao gồm các món ăn truyền thống và phong cách ẩm thực đặc trưng.