The air defense unit is on high alert.
Dịch: Đơn vị phòng không đang trong tình trạng báo động cao.
The air defense unit successfully intercepted the target.
Dịch: Đơn vị phòng không đã chặn mục tiêu thành công.
Đơn vị pháo phòng không
Lực lượng phòng không
phòng không
phòng thủ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
các cuộc giao tranh
thu nhập sơ cấp
dân mạng quốc tế
người bán thuốc, dược sĩ
thiết bị theo dõi nhịp tim
nỗ lực hòa giải
tổ chức chính trị - xã hội
quản lý nguồn nhân lực