He will defend his title next month.
Dịch: Anh ấy sẽ bảo vệ danh hiệu của mình vào tháng tới.
The lawyer will defend her client in court.
Dịch: Luật sư sẽ biện hộ cho thân chủ của cô ấy tại tòa án.
bảo vệ
hỗ trợ
sự bảo vệ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
cặp tài liệu
Bác sĩ sản phụ khoa
tâm lý người nhận
chức danh công việc
sự ăn năn
nhóm ứng viên tiềm năng
Chi phí mua túi
Thiết bị HVAC (Hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí)