I need to replace the toilet seat.
Dịch: Tôi cần thay bệ ngồi toilet.
The toilet seat is broken.
Dịch: Bệ ngồi toilet bị hỏng.
bệ ngồi bồn cầu
bệ ngồi nhà vệ sinh
toilet
ngồi
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
chiên ngập dầu
hằng đêm đứng đợi
mông
lĩnh vực thư giãn
Người lính hy sinh
nghiên cứu về cây thân gỗ
Đầu tư vào du lịch
thời gian còn lại