I would like to place an order for delivery.
Dịch: Tôi muốn đặt một đơn hàng để giao hàng.
Please follow the order of the list.
Dịch: Xin vui lòng theo thứ tự của danh sách.
The judge issued an order to stop the proceedings.
Dịch: Thẩm phán đã ban hành một lệnh để ngừng các thủ tục.
Phí không xuất hiện; khoản phí mà khách hàng phải trả khi không đến tham gia sự kiện hoặc không thực hiện cuộc hẹn đã đặt.
Lịch biểu giá hoặc bảng giá dịch vụ, sản phẩm theo từng mức hoặc từng thời kỳ