She has always seen him as a fierce rival in the business world.
Dịch: Cô ấy luôn xem anh ta là một đối thủ dữ dội trong thế giới kinh doanh.
The two teams have been fierce rivals for years.
Dịch: Hai đội đã là đối thủ dữ dội trong nhiều năm.
đối thủ cạnh tranh dữ dội
đối thủ đáng gờm
đối thủ
sự cạnh tranh
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
sự ngạc nhiên, điều bất ngờ
tắm biển
cái mõm, cái bịt mõm (của chó, mèo)
Sành ăn nội tạng
từ bóng tối ra ánh sáng
Sản phụ khoa
lực lượng chức năng phát hiện
cuộc điều tra hình sự