They bought a watch pair as a wedding gift.
Dịch: Họ mua một bộ đôi đồng hồ làm quà cưới.
The store is selling watch pairs for Valentine's Day.
Dịch: Cửa hàng đang bán bộ đôi đồng hồ cho ngày Valentine.
đồng hồ đôi
đồng hồ cặp
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
sách đỏ
hoa súng
bệnh tăng sinh tế bào máu
mục tiêu của trường
thuốc chống nấm
đánh giá lại
cẩn trọng, thận trọng
cuộc gặp gỡ tình cờ