Apply knowledge to solve problems.
Dịch: Vận dụng kiến thức để giải quyết vấn đề.
We need to apply knowledge in practice.
Dịch: Chúng ta cần vận dụng kiến thức vào thực tế.
vận dụng hiểu biết
sử dụng kiến thức
sự vận dụng kiến thức
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
quần áo tennis
thuyền, tàu; bình, chậu
lyrics gốc
Ăn mặc gọn gàng
dưa chua
sự treo, sự bọc (vải quanh một vật thể)
Yếu tố thành công then chốt
Người Pháp hoặc thuộc về Pháp