He is in charge of the company's business affairs.
Dịch: Anh ấy phụ trách các công việc kinh doanh của công ty.
She has a good understanding of business affairs.
Dịch: Cô ấy hiểu rõ về các vấn đề kinh doanh.
vấn đề kinh doanh
hoạt động thương mại
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Giá trị đồng thuận
bệnh lý
lô hàng, hàng hóa được gửi
yêu cầu bồi thường thiệt hại
nơi tôn nghiêm, nơi thánh, nơi trú ẩn tôn giáo
trấn an dư luận
họp báo
máy bấm gáy