She had to cope with the stress of her job.
Dịch: Cô ấy phải đối phó với căng thẳng trong công việc.
He learned to cope with his problems.
Dịch: Anh ấy đã học cách xử lý vấn đề của mình.
They cope well under pressure.
Dịch: Họ xử lý tốt dưới áp lực.
quản lý
xử lý
đối phó
khả năng đối phó
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
to lớn
dáng basic
phim tài liệu nhiều tập
sự tiếp đất
nâng đỡ lẫn nhau
học sinh sáng dạ
mèo nuôi
chỗ ở tạm thời