He speaks in a deep tone that commands attention.
Dịch: Anh ấy nói với âm điệu sâu khiến mọi người chú ý.
The singer's deep tone resonated with the audience.
Dịch: Âm điệu sâu của ca sĩ vang vọng trong lòng khán giả.
tông thấp
âm sắc phong phú
độ sâu
sâu
12/06/2025
/æd tuː/
bà ngoại bà nội
công việc định tính
quản lý cơ sở dữ liệu
nhìn
ruồi
sự sửa đổi văn bản
tổng số khóa học
đậu non