He speaks in a deep tone that commands attention.
Dịch: Anh ấy nói với âm điệu sâu khiến mọi người chú ý.
The singer's deep tone resonated with the audience.
Dịch: Âm điệu sâu của ca sĩ vang vọng trong lòng khán giả.
tông thấp
âm sắc phong phú
độ sâu
sâu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
kích thích
Tiếp đón bạn bè
buông thả, phóng đãng
ớt
ăn côn trùng
hệ thống phân phối nước
nhân sâm dưới nước
bánh xanh