He speaks in a deep tone that commands attention.
Dịch: Anh ấy nói với âm điệu sâu khiến mọi người chú ý.
The singer's deep tone resonated with the audience.
Dịch: Âm điệu sâu của ca sĩ vang vọng trong lòng khán giả.
tông thấp
âm sắc phong phú
độ sâu
sâu
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
sự căn chỉnh nhanh
cá đáy biển
kính ngữ, tước vị
nhân viên tận tụy
áo sơ mi xanh dễ thấy
Mạng di động 5G
chủ nghĩa duy vật biện chứng
bản thiết kế