Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "coping"

noun
coping skill
/ˈkoʊpɪŋ skɪl/

kỹ năng ứng phó

noun
coping measure
/ˈkoʊpɪŋ ˈmɛʒər/

biện pháp đối phó

noun
coping strategies
/ˈkoʊ.pɪŋ ˈstræt.ə.dʒiz/

các chiến lược đối phó

noun
coping mechanism
/ˈkoʊ.pɪŋ ˈmɛk.ə.nɪ.zəm/

cơ chế đối phó

noun
coping mechanisms
/ˈkoʊ.pɪŋ ˈmɛk.ən.ɪ.zəmz/

các cơ chế đối phó

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY