This painting is one-of-a-kind.
Dịch: Bức tranh này là độc nhất vô nhị.
He has a one-of-a-kind talent.
Dịch: Anh ấy có một tài năng không giống ai.
độc đáo
đặc biệt
tính độc đáo
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Cái giữ cổ áo
hỗ trợ
cấp độ cao hơn
dê núi
thấp hơn, hạ thấp
biểu cảm vui sướng
người gác
phải