This painting is one-of-a-kind.
Dịch: Bức tranh này là độc nhất vô nhị.
He has a one-of-a-kind talent.
Dịch: Anh ấy có một tài năng không giống ai.
độc đáo
đặc biệt
tính độc đáo
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Nhà đầu tư gây tranh cãi
băng dính đóng gói
nghiên cứu ngôn ngữ tiếng Anh
phân tích văn hóa
sự kiện nghệ thuật
cơ quan đào tạo
óng ánh cầu vồng
Hổ Mã Lai