The committee conducted a serious self-criticism session.
Dịch: Ủy ban đã tổ chức một buổi kiểm điểm nghiêm túc.
He engaged in serious self-criticism after the incident.
Dịch: Anh ấy đã kiểm điểm nghiêm túc sau sự cố.
tự đánh giá kỹ lưỡng
tự trách mình gay gắt
tự kiểm điểm
hay tự phê bình
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự bất tử
Viêm khớp vảy nến
một loại mì kiểu Ý có hình dạng dẹt và dài
khay niềng răng
Thịt heo kho trứng muối
người phàn nàn
không phổ biến
đồ thừa