He is running a used goods business.
Dịch: Anh ấy đang kinh doanh đồ cũ.
The used goods business is booming these days.
Dịch: Việc kinh doanh đồ cũ đang rất phát triển trong những ngày này.
Buôn bán đồ second-hand
Buôn bán đồ tiết kiệm
Cửa hàng đồ cũ
trao đổi đồ cũ
20/07/2025
/ˈdiː.kən/
hoa oải hương
Hành vi không đúng đắn
công ty truyền thông
lời khuyên từ chuyên gia
các biện pháp điều chỉnh
ngành nghề kinh doanh
chấm dứt thỏa thuận
đặc điểm