He is running a used goods business.
Dịch: Anh ấy đang kinh doanh đồ cũ.
The used goods business is booming these days.
Dịch: Việc kinh doanh đồ cũ đang rất phát triển trong những ngày này.
Buôn bán đồ second-hand
Buôn bán đồ tiết kiệm
Cửa hàng đồ cũ
trao đổi đồ cũ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
gian hàng chính hãng
Vật thể bay không xác định
tài liệu khóa học
hiệu quả hệ thống
Cam kết chung
Cơ quan chuyên môn
tiếp cận hệ thống
bên trong tòa nhà