He is running a used goods business.
Dịch: Anh ấy đang kinh doanh đồ cũ.
The used goods business is booming these days.
Dịch: Việc kinh doanh đồ cũ đang rất phát triển trong những ngày này.
Buôn bán đồ second-hand
Buôn bán đồ tiết kiệm
Cửa hàng đồ cũ
trao đổi đồ cũ
10/09/2025
/frɛntʃ/
vô tình tạo ra
khủng hoảng công nghệ
gánh nặng cần loại bỏ
kh clearing cổ
kéo vào vòng xoáy
bóng đèn
Tôi khỏe
quạ