He spoke in measured tones.
Dịch: Anh ấy nói với giọng điệu dè dặt.
Take measured steps.
Dịch: Đi những bước cẩn trọng.
tính toán
thận trọng
đo
sự đo lường
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
dòng chảy, sự biến đổi
gió mạnh
người thẳng thắn
Lệnh thị trường
nạn đói
chương trình công thức
làn sóng bình luận
tiểu thuyết khoa học