The school system in this city is well-funded.
Dịch: Hệ thống trường học ở thành phố này được đầu tư tốt.
She works in the school system as a teacher.
Dịch: Cô ấy làm việc trong hệ thống trường học với vai trò là giáo viên.
hệ thống giáo dục
trường học
giáo dục
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
nhóm đồng cảm
đua xe đạp
phức hợp sao
máy móc đang hoạt động hoặc vận hành
tính khoan dung, lòng rộng lượng
Xây dựng thương hiệu cảm xúc
vi khuẩn chéo
kênh