The monitoring system helps in identifying potential issues.
Dịch: Hệ thống giám sát giúp xác định các vấn đề tiềm ẩn.
We installed a new monitoring system to ensure safety.
Dịch: Chúng tôi đã lắp đặt một hệ thống giám sát mới để đảm bảo an toàn.
viết tắt của 'equation' hoặc 'equal', có nghĩa là 'bằng' hoặc 'bằng nhau'.