The monitoring system helps in identifying potential issues.
Dịch: Hệ thống giám sát giúp xác định các vấn đề tiềm ẩn.
We installed a new monitoring system to ensure safety.
Dịch: Chúng tôi đã lắp đặt một hệ thống giám sát mới để đảm bảo an toàn.
hệ thống giám sát
hệ thống theo dõi
giám sát viên
theo dõi
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
lính đánh thuê
đảm nhận, đảm đương
phía bắc
cây dừa
Lập kế hoạch dự án
nghệ thuật giấy
giá vé đơn lẻ
sụn gà