The ferocious storm caused widespread damage.
Dịch: Cơn bão dữ dội đã gây ra thiệt hại rộng lớn.
He had a ferocious look in his eyes.
Dịch: Anh ấy có vẻ hung tợn trong ánh mắt.
The ferocious animal defended its territory.
Dịch: Con vật hung tợn đã bảo vệ lãnh thổ của nó.
Trung tâm trao đổi hoặc trung tâm giao dịch nơi các hoạt động trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc thông tin diễn ra chủ yếu.
Phản ứng nhiệt, phản ứng xảy ra dưới tác động của nhiệt độ hoặc nhiệt năng