His typical appearance includes glasses and a beard.
Dịch: Diện mạo điển hình của anh ấy bao gồm kính và râu.
The building has a typical appearance for that era.
Dịch: Tòa nhà có một vẻ ngoài đặc trưng cho thời đại đó.
chim nhỏ (thường dùng để chỉ chim non hoặc một loại chim nhỏ trong ngữ cảnh thể thao)