His typical appearance includes glasses and a beard.
Dịch: Diện mạo điển hình của anh ấy bao gồm kính và râu.
The building has a typical appearance for that era.
Dịch: Tòa nhà có một vẻ ngoài đặc trưng cho thời đại đó.
vẻ ngoài cổ điển
diện mạo tiêu chuẩn
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
bảo vệ quyền lợi
Lễ hội năm mới
quá trình ôxy hóa
sinh viên sau đại học
tàu chở khách
sinh con trai
tạo hình ấn tượng
thuộc về châu Âu