His typical appearance includes glasses and a beard.
Dịch: Diện mạo điển hình của anh ấy bao gồm kính và râu.
The building has a typical appearance for that era.
Dịch: Tòa nhà có một vẻ ngoài đặc trưng cho thời đại đó.
vẻ ngoài cổ điển
diện mạo tiêu chuẩn
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
tiết kiệm chi phí
biển báo cấm đi bộ
một loại cây bụi có gai, thường mọc hoang và có thể sinh ra quả ăn được
lặn theo nhóm
Chứng hưng cảm
Làm việc tự do
gói quà
Chị Đẹp - Em Xinh